| TT | Ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề | Trình độ đào tạo | Xem chuẩn đầu ra |
| 1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | Cao đẳng | QĐ 740/QĐ-CĐCĐ ngày 19/9/2023 |
| 2 | Kế toán | 6340301 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 3 | Tin học ứng dụng | 6480205 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 4 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 5 | Tiếng Anh | 6220206 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 6 | Công tác xã hội | 6760101 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 7 | Dược | 6720201 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 8 | Điều dưỡng | 6720301 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 9 | Quản trị văn phòng | 6340403 | Cao đẳng | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 10 | Pháp luật | 5380101 | Trung cấp | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 11 | Dược | 5720401 | Trung cấp | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 12 | Điều dưỡng | 5720301 | Trung cấp | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 13 | Sáng tác âm nhạc | 5210227 | Trung cấp | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |
| 14 | Biễu diễn nhạc cụ truyền thống (Nhạc cụ ngũ âm Khmer) | 5210216 | Trung cấp | QĐ 423/QĐ-CĐCĐ ngày 12/6/2023 |