Ngành nghề đào tạo

Các ngành, nghề đào tạo tại trường

TT Ngành, nghề đào tạo Mã ngành, nghề Quy mô tuyển sinh/năm Trình độ đào tạo Giấy phép đào tạo
1  Giáo dục Mầm non 51140201 Được giao hàng năm Cao đẳng Quyết định số 136/QĐ-BGDĐT
2  Kế toán 6340301 50 Cao đẳng GCN số 38/2024/GCNĐKHĐ_TCGDNN
3  Tin học ứng dụng 6480205 50 Cao đẳng
4  Quản trị kinh doanh 6340404 50 Cao đẳng
5  Tiếng Anh 6220206 50 Cao đẳng
6  Công tác xã hội 6760101 30 Cao đẳng
7  Dược 6720201 70 Cao đẳng
8  Điều dưỡng 6720301 70 Cao đẳng
9  Quản trị văn phòng 6340403 30 Cao đẳng
10  Thương mại điện tử 6340122 50 Cao đẳng
11  Quản trị dịch vụ  du lịch và   lữ hành 6810101 50 Cao đẳng
12  Hướng dẫn du lịch 6810103 50 Cao đẳng
13  Pháp luật 5380101 30 Trung cấp
14  Dược 5720401 25 Trung cấp
15  Điều dưỡng 5720301 25 Trung cấp
16  Sáng tác âm nhạc 5210227 10 Trung cấp
17  Biễu diễn nhạc cụ truyền thống (Nhạc cụ ngũ âm Khmer) 5210216 10 Trung cấp